Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự lựa chọn phương thức chăn nuôi bò trong nông hộ vùng cát ven biển tại huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định. (Biểu ghi số 2536)

000 -LEADER
fixed length control field 01500nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002536
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134036.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111028s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2010/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Vĩnh Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự lựa chọn phương thức chăn nuôi bò trong nông hộ vùng cát ven biển tại huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 60.62.25.
Statement of responsibility, etc. Tống Vĩnh Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá hệ thống chăn nuôi bò trong nông hộ. Xác định các yếu tố tác động đến sự lựa chọn các phương thức chăn nuôi bò trong nông hộ giai đoạn 2005 - 2009. Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện phương thức chăn nuôi bò nông hộ tại vùng cát ven biển Bình Định.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi bò
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng cát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi bò
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00263 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha