000 -LEADER |
fixed length control field |
01059nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000254 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3KV |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn Kiện Đảng Toàn Tập |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng Sản Việt Nam. |
Number of part/section of a work |
Tập 49 |
Name of part/section of a work |
1988-1989 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
886tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phản ánh sự lãnh đạo của Đảng trong năm 1998 và năm 1999. Tập 49 có 110 tài liệu, gồm các nghị quyết, kết luận, chỉ thị, thông tri, thông báo, quyết định,quy định của Bộ Chính trị, Ban Bí thư. Phát biểu khai mạc, bế mạc của Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh tại các Hội nghị Trung ương. |
610 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng cộng sản Việt Nam |
Form subdivision |
Văn kiện đại hội |
Chronological subdivision |
1/1988 - 1989 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|