000 -LEADER |
fixed length control field |
01596nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002540 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134042.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111028s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Vũ Đình Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định yếu tố dinh dưỡng hạn chế năng suất giống lạc L14 trên đất cát pha vụ đông xuân 2009 - 2010 tại huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Vũ Đình Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án thạc sĩ khoa học nông nghiệp --Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá một số tính chất hóa học chính của đất cát pha và các yếu tố dinh dưỡng chính hạn chế năng suất giống lạc L14 trên đất cát pha nhằm sử dụng phân bón cân đối và hợp lý cho cây lạc để tăng năng suất và hiệu quả của việc sử dụng phân bón. Đề xuất một số biện pháp để phát triển sản xuất lạc bền vững trên đất cát pha tại tỉnh Quảng Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lạc L14 |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu xác định |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc L14 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát pha |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |