000 -LEADER |
fixed length control field |
01550nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002542 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134042.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111031s2009 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2009/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Văn Nội |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiệu quả của việc trồng sắn xen lạc trong vụ xuân tại Huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Văn Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,94,32 ttr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá những khó khăn của việc trồng sắn theo phương thức độc canh và trồng xen vào trong sắn. Xác định được mật độ trồng xen thích hợp giữa sắn và lạc nhằm tăng năng suất thu hoạch trên một đơn vị diện tích đất. Đánh gái ảnh hưởng của tính chất đất của các công thức trồng xen sắn và lạc so với trồng sắn thuần. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây sắn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Trồng xen lạc |
-- |
Hiệu quả |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Trồng xen sắn |
-- |
Hiệu quả |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây sắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |