000 -LEADER |
fixed length control field |
01555nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002544 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134043.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111031s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2010/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Việt Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình phát triển nuôi cá trong ao hồ của người dân xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.25 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Việt Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86 tr.,pl. |
Dimensions |
30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Hoa Sen |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu sự phát triển của hình thức nuôi cá nước ngọt trong ao hồ ở xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Tìm hiểu tình hình chuyển giao và tiếp nhận tiến bộ kỹ thuật nuôi cá nước ngọt trong ao hồ ở đại bàn nghiên cứu. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển nuôi cá nước ngọt trong ao hồ ở nông hộ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá nước ngọt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Tình hình nuôi |
-- |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Xã Triệu Trung (Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá nước ngọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |