000 -LEADER |
fixed length control field |
01294nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002546 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134044.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111031s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của thời vụ đến một số giống đậu xanh trên đất đỏ bazan tại tỉnh Gia Lia trong mùa khô 2009 - 2010 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đánh giá khả năng thích ứng của các giống đậu xanh tiềm năng với các thời điểm gieo trồng khác nhau thông qua các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đậu xanh |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Ảnh hưởng thời vụ |
-- |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
2009 - 2010 |
Geographic subdivision |
Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đậu xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đỏ bazan |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |