Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của thời vụ đến một số giống đậu xanh trên đất đỏ bazan tại tỉnh Gia Lia trong mùa khô 2009 - 2010 (Biểu ghi số 2546)

000 -LEADER
fixed length control field 01294nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002546
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134044.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111031s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Trang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của thời vụ đến một số giống đậu xanh trên đất đỏ bazan tại tỉnh Gia Lia trong mùa khô 2009 - 2010
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đánh giá khả năng thích ứng của các giống đậu xanh tiềm năng với các thời điểm gieo trồng khác nhau thông qua các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đậu xanh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Ảnh hưởng thời vụ
-- Nghiên cứu
Chronological subdivision 2009 - 2010
Geographic subdivision Gia Lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đỏ bazan
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00192 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha