000 -LEADER |
fixed length control field |
01368nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002548 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111031s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Viết Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định yếu tố dinh dưỡng đa lượng hạn chế đến năng suất lạc L14 trên đất cát nội đồng vụ xuân 2010 tại xã Hải Trường huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Viết Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định vai trò của các yếu tố dinh dưỡng đa lượng đến năng suất giống lạc L14 trên đất cát nội đồng, góp phần làm cơ sở cho việc xây dựng các ưuy trình bón phân phù hợp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Quảng trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Yếu tố dinh dưỡng đa lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình bón phân |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |