Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định yếu tố dinh dưỡng đa lượng hạn chế đến năng suất lạc L14 trên đất cát nội đồng vụ xuân 2010 tại xã Hải Trường huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 2548)

000 -LEADER
fixed length control field 01368nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002548
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134045.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111031s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Viết Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định yếu tố dinh dưỡng đa lượng hạn chế đến năng suất lạc L14 trên đất cát nội đồng vụ xuân 2010 tại xã Hải Trường huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Dương Viết Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định vai trò của các yếu tố dinh dưỡng đa lượng đến năng suất giống lạc L14 trên đất cát nội đồng, góp phần làm cơ sở cho việc xây dựng các ưuy trình bón phân phù hợp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xác định
Geographic subdivision Quảng trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Yếu tố dinh dưỡng đa lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình bón phân
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00193 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha