000 -LEADER |
fixed length control field |
01488nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002549 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111031s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2009/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hậu Hoài |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số vật liệu che phủ đến năng suất một số giống khoai môn sọ tại Trung tâm nghiên cứu cây trồng Tứ hạ - Đại học Nông lâm Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hậu Hoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Tiến Dũng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định đặc điểm hình thái các giống khoai môn sọ thí nghiệm. Xác định ảnh hưởng của vật liệu che phủ đến sâu, bệnh hại và cỏ dại. Từ đó tìm ra vật liệu che phủ tốt nhất làm tăng năng suất của nó. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoai môn sọ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Trung tâm nghiên cứu cây trồng Tứ hạ - Trường Đại học Nông lâm Huế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoai môn sọ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu che phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm hình thái |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |