000 -LEADER |
fixed length control field |
01297nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000255 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3KV |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn Kiện Đảng Toàn Tập |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng Sản Việt Nam. |
Number of part/section of a work |
Tập 48 |
Name of part/section of a work |
1987 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
646tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phản ánh hoạt động lãnh đạo của Đảng trong năm 1987.Tập 48 công bố 67 tài liệu, gồm các văn kiện Hội nghị lần thứ 2, lần thứ 3 và lần thứ tư của Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa VI. Các nghị quyết, quyết định, quy định, chị thị, thông tri, thông báo của Bộ Chính trị, Ban Bí thư về văn hóa, quốc phòng, an ninh, đối ngoại, tăng cường công tác vận động quần chúng, tăng cường hiệu lực quản lý của bộ máy nhà nước, về công tác tư tưởng, tổ chức và xây dựng Đảng. |
610 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng cộng sản Việt Nam |
Form subdivision |
Văn kiện đại hội |
Chronological subdivision |
1987 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|