000 -LEADER |
fixed length control field |
01546nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002550 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111031s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2010/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thị Thu Hòa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiến thức bản địa thích ứng với hạn hán trong sản xuất nông nghiệp tại vùng cát nội đồng tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận án thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông triển nông thôn: 60.62.25. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Thị Thu Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Hoa Sen |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình hạn hán và tác động của nó đến sản xuất nông nghiệp. Hình thức thích ứng với hạn hán dựa vào kiến thức bản địa trong sản xuất nông nghiệp.Vận dụng kiến thức bản địa của nông hộ nhằm thích ứng với hạn hán trong sản xuất nông nghiệp ở địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiến thức bản địa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến thức bản địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thích ứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình hình hạn hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |