Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng chất kích thích Ethephon đến sản lượng mủ một số dòng vô tính cao su tại Tây nguyên. (Biểu ghi số 2553)

000 -LEADER
fixed length control field 01362nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002553
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134048.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111101s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2004/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng chất kích thích Ethephon đến sản lượng mủ một số dòng vô tính cao su tại Tây nguyên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2004.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá ảnh hưởng của chất kích thích mủ ethephon đến sản lượng của một số dòng vô tính mới được lai tạo tại Việt Nam. Đề xuất chế độ kích thích mủ hợp lý dựa trên cơ sở ảnh hưởng chất kích thích đến sản lượng, các chỉ tiêu sinh lý mủ và bệnh hại.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây cao su
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Tây nguyên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cao su
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất kích thích ethephon
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mủ cao su
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00067 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha