000 -LEADER |
fixed length control field |
01594nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002555 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134049.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111101s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2006/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trọng Tỷ Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thành phần sâu hại, thiên địch, thăm dò hiệu lực của một số loại thuốc trừ sâu sinh học trên rau cải an toàn ở Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt : 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Trọng Tỷ Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr., pl. |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Khánh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thành phần sâu hại chính và thiên địch trên rau cải. Xác định hiệu lực một số thuốc trừ sâu sinh học trên rau cải. Đề xuất các biện pháp có khả năng hạn chế được sự phá hoại của sâu, bảo đảm an toàn và hiệu quả trong sản xuất rau an toàn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau cải |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phòng trừ sâu hại |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc trừ sâu sinh học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
tác động trên rau cải |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau cải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc trừ sâu sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |