Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thành phần sâu hại, thiên địch, thăm dò hiệu lực của một số loại thuốc trừ sâu sinh học trên rau cải an toàn ở Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2555)

000 -LEADER
fixed length control field 01594nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002555
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134049.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111101s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2006/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trọng Tỷ Nhân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thành phần sâu hại, thiên địch, thăm dò hiệu lực của một số loại thuốc trừ sâu sinh học trên rau cải an toàn ở Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt : 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Hoàng Trọng Tỷ Nhân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr., pl.
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thị Khánh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định thành phần sâu hại chính và thiên địch trên rau cải. Xác định hiệu lực một số thuốc trừ sâu sinh học trên rau cải. Đề xuất các biện pháp có khả năng hạn chế được sự phá hoại của sâu, bảo đảm an toàn và hiệu quả trong sản xuất rau an toàn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau cải
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phòng trừ sâu hại
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc trừ sâu sinh học
Form subdivision Luận văn
General subdivision tác động trên rau cải
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau cải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc trừ sâu sinh học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00090 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha