000 -LEADER |
fixed length control field |
01662nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002556 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134050.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111101s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2006/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá sự đa dạng giống cây lương thực chính của đồng bào dân tộc thiểu số sống ở vùng đệm khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông - Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra thu nhập, phân tích đánh giá sự đa dạng của giống cây lương thực của đồng bào dân tộc thiểu số Pacô, Vân Kiều sống trong vùng đệm khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông. Đánh giá tiềm năng phát triển cũng như phân tích những thuận lợi, khó khăn của Đakrông trong quá trình sản xuất cây lương thực. Tìm kiếm giải pháp bảo tồn nguồn genen giống địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Huyện Đakrông (Quảng Trị) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lương thực |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống |
-- |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông (Quảng Trị) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lương thực |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |