Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của một số giống ngô rau có triển vọng trong vụ xuân 2006 tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2557)

000 -LEADER
fixed length control field 01388nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002557
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111101s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2006/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của một số giống ngô rau có triển vọng trong vụ xuân 2006 tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất, chất lượng của các giống ngô rau tham gia thí nghiệm được trồng trên đất cát pha. Từ đó tìm ra giống ngô rau thích hợp nhất cho năng suất cao, phẩm chất tốt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngô rau
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phẩm chất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất cát pha
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00099 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha