Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiện trạng và xác định khả năng phát triển một số loài cây ăn quả chính ở tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 2558)

000 -LEADER
fixed length control field 01600nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002558
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111102s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2006/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiện trạng và xác định khả năng phát triển một số loài cây ăn quả chính ở tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phản ánh và đánh giá hiện trạng cây ăn quả, tài nguyên sinh thái tỉnh Quảng Bình đối với việc phát triển cây ăn quả. Xác định khả năng phát triển một số loài cây ăn quả chính, nhằm tạo ra nguồn hàng hóa các loại quả đáp ứng nhu cầu tiêu thụ, tăng thu nhập kinh tế và khai thác có hiệu quả đất đai, góp phần từng bước giảm nghèo và thay đổi bộ mặt nông thôn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sinh trưởng, phát triển
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00093 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha