Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật để phát triển vùng nguyên liệu sắn phục vụ nhà máy chế biến tinh bột sắn ở Quảng Bình (Biểu ghi số 2559)

000 -LEADER
fixed length control field 01555nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002559
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111102s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2006/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Khoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật để phát triển vùng nguyên liệu sắn phục vụ nhà máy chế biến tinh bột sắn ở Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt : 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Khoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69 tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - trường Đại học Nông lâm Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát đánh giá thực trạng trồng sắn ở Quảng Bình, tiến hành nghiên cứu xác định cơ sở khoa học để góp phần hoàn thiện quy trình trồng sắn thích hợp cho các vùng trồng sắn, như cơ cấu giống, thời vụ và biện pháp trồng xen, đảm bảo vùng nguyên liệu sản xuất bền vững, ổn định phục vụ nhà máy chế biến tinh bột sắn của tỉnh hoạt động hiệu quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây sắn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Giải pháp kỹ thuật
-- Nguyên liệu
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà máy chế biến tinh bột sắn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00095 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha