Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Triết học (Biểu ghi số 256)

000 -LEADER
fixed length control field 01458nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000256
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091325.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 1D
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.411
Item number T
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Triết học
Remainder of title Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lý luận chính trị
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 558tr
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách bao gồm các nội dung: Triết học và vai trò của triết học. Triết học phương Đông. Triết học phương Tây. Triết học Mác - Lênin. Chủ nghĩa duy vật biện chứng. Lý luận hình thái kinh tế - xã hội. Lý luận về nhà nước và nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt nam. Quan điểm của triết học Mác - Lênin về con người và vấn đề xây dựng con người Việt Nam hiện nay.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho học viên Cao học và Nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Triết học
Form subdivision Giáo trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Quang Thọ
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam
Subordinate unit Bộ giáo dục và Đào tạo
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028315 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028316 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028317 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028318 2019-10-01 2018-03-15 Sách in 1 2019-09-25
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028319 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028320 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028321 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028322 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028323 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.028324 2019-09-27 2018-03-15 Sách in 1 2019-09-25

Powered by Koha