Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tình hình sản xuất ngô lai và nghiên cứu đề xuất giống ngô thích hợp cho vùng bán ngập lòng hồ YALY tỉnh Kon Tum. (Biểu ghi số 2560)

000 -LEADER
fixed length control field 01473nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002560
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134055.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111102s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thanh Thương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tình hình sản xuất ngô lai và nghiên cứu đề xuất giống ngô thích hợp cho vùng bán ngập lòng hồ YALY tỉnh Kon Tum.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01.
Statement of responsibility, etc. Trương Thanh Thương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 63tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thực trạng sản xuất ngô lai tại vùng bán ngập lòng hồ Jaly tỉnh Kon Tum, từ đó đánh giá tiềm năng sản xuất ngô lai và tìm ra những khó khăn, thuận lợi trong quá trình sản xuất ngô. Trên cơ sở nghiên cứu các giống ngô lai mới có triển vọng để xác định giống ngô thích hợp cho vùng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngô lai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Thực trạng
Geographic subdivision Kon Tum (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng bán ngập lòng hồ (Jaly)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng thích nghi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00086 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha