Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định một số yếu tố hạn chế năng suất ngô rau trên đất phù sa tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2562)

000 -LEADER
fixed length control field 01283nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002562
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134055.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111102s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2008/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Phan Thanh Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định một số yếu tố hạn chế năng suất ngô rau trên đất phù sa tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Lê Phan Thanh Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88 tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Thu Hà.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu và xác định các yếu tố dinh dưỡng và mật độ hạn chế năng suất sản xuất ngô rau, từ đó đề xuất các giải pháp để phát triển sản xuất ngô rau một cách bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngô rau
Form subdivision Luận văn
General subdivision Trồng đất phù sa
-- Năng suất
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất phù sa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00122 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha