Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống cà chua có triển vọng trong vụ xuân hè và thu đông năm 2008 tại Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2564)

000 -LEADER
fixed length control field 01555nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002564
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111102s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2009/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Lan Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống cà chua có triển vọng trong vụ xuân hè và thu đông năm 2008 tại Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Lan Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thị Khánh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2009.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, khả năng chống chịu sâu bệnh, năng suất và chất lượng quả của các giống tham gia thí nghiệm. Tuyển chọn được một số giống ưu tú nhất về khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu sâu bệnh khá trong điều kiện vụ Xuân Hè Và Thu Đông tại Thừa Thiên Huế, làm sơ sở cho việc chọn giống các vụ tiếp theo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cà chua
Form subdivision Luận văn
General subdivision Giống
-- Khảo nghiệm
Chronological subdivision 2008
Geographic subdivision Thừa THiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà chua
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00149 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha