000 -LEADER |
fixed length control field |
01611nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002567 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134058.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111102s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2009/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo nghiệm tạp đoàn dòng, giống đậu xanh nhập nội và bước đầu đánh giá một số dòng, giống có triển vọng năm 2008 - 2009 tại Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt : 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82 tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Khánh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - trường Đại học Nông lâm Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo nghiệm, đánh giá một số đặc điểm nông sinh học cơ bản của tập đoàn dòng, giống đậu xanh, bước đầu tuyển chọn và đề xuất một số dòng, giống có triển vọng. So sánh các giống có triển vọng và tuyển chọn 2 - 3 dòng, giống tiêu biểu cho năng suất cao, chống chịu tốt, chất lượng khá, phù hợp với cơ cấu giống của địa phương và những điều kiện sinh thái tương tự. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đậu xanh |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống |
-- |
Khảo nghiệm |
Chronological subdivision |
2008-2009 |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đậu xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |