000 -LEADER |
fixed length control field |
01389nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002568 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134058.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111102s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2007/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Diễm Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sử dụng tính bất dục đực trong chọn tạo giống bông lai. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Diễm Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu, Lê Quang Quyến. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2007. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chọn tạo dòng bất dục đực bằng phương pháp chuyển gen bất dục đực cho các giống bông luồi mang tính trạng tốt. Xây dựng quy trình duy trì và nhân dòng bất dục GMS cung cấp hạt giống làm mẹ phục vụ cho công tác sản xuất hạt lai hai dòng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bông lai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
[Nha Hố] |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bông lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dòng bất dục đực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyển gen |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |