Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất hạt ngô lai F1, trong vụ đông xuân tại Nha Hố, Ninh Thuận. (Biểu ghi số 2572)

000 -LEADER
fixed length control field 01524nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002572
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111103s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2006/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất hạt ngô lai F1, trong vụ đông xuân tại Nha Hố, Ninh Thuận.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành kỹ thuật trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định thời vụ thích hợp để việc thụ phấn xảy ra thuận lợi, an toàn nhất. Tỷ lệ hàng bố mẹ cho năng suất cao và phẩm chất hạt giống tốt. Đồng thời xác định mật độ gieo trồng thích hợp, liều lượng phân bón hợp lý với điều kiện sản xuất và chăm sóc của nông dâm nhằm nâng cao năng suất và giảm giá thành sản phẩm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống ngô lai F1
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Ninh Thuận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống ngô lai F1
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thụ phấn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp kỹ thuật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00097 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha