000 -LEADER |
fixed length control field |
01446nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002573 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134101.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111103s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2006/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Khắc Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khă năng phát triển cây ngô và xác định các giống lúa thích hợp trong điều kiện vụ xuân 2006 ở huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Khắc Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định các điều kiện tự nhiên thuận lợi và khả năng thực hiện, đánh giá hiệu quả kinh tế của việc phát triển cây ngô vụ xuân. So sánh các giống ngô trên các loại đất khác nhau nhằm xác định các giống ngô thích ứng tốt và cho năng suất cao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ngô |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |