000 -LEADER |
fixed length control field |
01517nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002575 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134102.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111103s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2007/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Thân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá sự sinh trưởng, phát triển của cây điều ở giai đoạn kiến thiết cơ bản trong các tiểu vùng sinh thái khác nhau của tỉnh Kon Tum. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Thân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2007. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình sản xuất, phát triển cây điều và khả năng thích nghi của Điều trên các vùng sinh thái của tỉnh Kon Tum. Nhằm tạo cơ sở cho việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, tăng hiệu quả khai thác đất đai, góp phần xóa đói giảm nghèo cho đồng bào các dân tộc ít người trong tỉnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Điều |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Kon Tum |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Điều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng, phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu vùng sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |