000 -LEADER |
fixed length control field |
01409nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002576 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134103.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111103s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2007/L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Sơn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá một số tổ hợp lai cà chua mới vụ đông xuân và xuân hè năm 2006 - 2007 trên đất phù sa cổ tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp.Chuyên ngành: trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Xuân Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS.Lê Thị Khánh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2007. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chọn ra một số tổ hợp lai cà chua có triển vọng, có khả năng sinh trưởng, phát triển tốt, cho năng suất, chất lượng cao và có khả năng chống chịu tốt sâu bệnh, khí hậu nóng, phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương, làm cơ sở cho việc chọn tạo giống tiếp theo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cà chua |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phù sa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà chua |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |