Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định một số yếu tố dinh dưỡng hạn chế đối với giống lạc L14 trên đất phù sa huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 2578)

000 -LEADER
fixed length control field 01419nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002578
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134106.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111103s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2008/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Khắc Minh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xác định một số yếu tố dinh dưỡng hạn chế đối với giống lạc L14 trên đất phù sa huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp.Chuyên ngành trồng trọt : 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Hồ Khắc Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Thị Minh Hiếu.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định một số yếu tố dinh dường hạn chế đối với giống lạc L14 trên đất phù sa trồng lạc tại huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình. Nghiên cứu sự tương tác giữa các yếu tố dinh dưỡng trong các tổ hợp phân bón đến một số chỉ tiêu về sinh trưởng phát triển.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Trồng đất phù sa
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất phù sa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00128 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha