000 -LEADER |
fixed length control field |
01448nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000258 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chăn nuôi lợn trang trại |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quế Côi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
192tr |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh màu + Không màu |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo chính: Tr.188 - 189 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm 5 phần: Một số giống lợn được nuôi phổ biến ở trang trại. Một số vấn đề liên quan đến chọn giống và kỹ thuật chọn các loại lợn giống. Kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng các loại lợn. Phòng và điều trị một số bệnh thường gặp ở lợn. Tình hình chăn nuôi lợn trang trại thời gian qua và một số giải pháp khuyến khích phát triển chăn nuôi lợn trang trại giai đoạn 2006 - 2010. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
General subdivision |
Giống |
-- |
Kỹ thuật nuôi |
Geographic subdivision |
Trang trại (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quế Côi |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|