Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển cao su tiểu điền ở tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 2581)

000 -LEADER
fixed length control field 01271nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002581
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134107.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111103s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2006/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Vĩnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển cao su tiểu điền ở tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Vĩnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng và đưa ra các biện pháp kỹ thuật được áp dụng về tình hình phát triển cao su tiểu điền; đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển trong thời gian tới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cao su tiểu điền
Form subdivision Luận văn
General subdivision Điều tra
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cao su tiểu điền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00100 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha