Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống ngô nấp triển vòng có năng suất cao trên đất phù sa không được bồi hàng năm và đất cát pha vụ đông xuân 2006 - 2007 ở tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 2582)

000 -LEADER
fixed length control field 01476nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002582
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111103s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2007/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Huấn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống ngô nấp triển vòng có năng suất cao trên đất phù sa không được bồi hàng năm và đất cát pha vụ đông xuân 2006 - 2007 ở tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Công Huấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2007.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá các đặc trưng, đặc tính cơ bản của các giống ngô nếp trog thí nghiệm. Chọn được giống ngô nếp tốt( năng suất cao, phẩm chất tốt) phù hợp với điều kiện tự nhiên, khí hậu và tập quán canh tác vụ Đông Xuân ở tỉnh Quảng Bình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngô nếp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất pha cát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô nếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất phù sa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00113 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha