Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chỉ dẫn các điều cấm và việc xử phạt vi phạm pháp luật hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường (Biểu ghi số 259)

000 -LEADER
fixed length control field 01669nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000259
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095827.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 63.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 342.597
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.046
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ tư pháp. Viện khoa học pháp lý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chỉ dẫn các điều cấm và việc xử phạt vi phạm pháp luật hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
Statement of responsibility, etc. Bộ tư pháp. Viện khoa học pháp lý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 590tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm những chỉ dẫn về các điều cấm và việc xử phạt vi phạm pháp luật hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Tổ chức, cá nhân vi phạm quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường. Những điều cấm trong bảo vệ môi trường đất, không khí, nước, sinh hoạt, bảo vệ và phát triển rừng, bảo vệ nguồn lợi thủy sản, hoạt động dầu khí, khoáng sản, du lịch, giao thông vận tải, khám chữa bệnh, xây dựng, hoạt động sản xuất, kinh doanh hóa chất, vũ khí hóa học, ăn uống, thực phẩm, hoạt động kiểm soát động - thực vật, hoạt động xuất nhập khẩu, quản lý và xử lý khí thải, chất thải.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000455 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028589 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028590 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028592 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha