Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa triển vọng năm 2007 - 2008 tại Quảng Nam. (Biểu ghi số 2590)

000 -LEADER
fixed length control field 01391nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002590
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134112.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111104s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2008/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Công Quang
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa triển vọng năm 2007 - 2008 tại Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Trương Công Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Lệ.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2008
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định một số giống lúa năng suất cao, chất lượng tốt, chống chịu sâu bệnh và điều kiện ngoại cảnh bất lợi, thời gian sinh trưởng phù hợp với yêu cầu sản xuất tỉnh Quảng Nam. BỔ sung vào bộ giống và góp phần phát triển sản xuất lương thực, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội của tỉnh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00130 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha