000 -LEADER |
fixed length control field |
01880nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002593 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111104s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2008/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Minh Triết |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng sâu tơ hại bắp cải ở thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai và nghiên cứu biện pháp phòng trừ bằng thuốc thảo mộc sẵn có ở địa phương |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Minh Triết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79 tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ (14 hình màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.76 -79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình sâu tơ hại bắp cải, những thuận lợi và khó khăn trong việc áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu tơ hại bắp cải. Chọn ra cây thuôc sphongf trừ sâu tơ sẵn có tại địa bàn nghiên cứu. Xác địnhcông thức thuốc thảo mộc và tỷ lệ pha thuốc có tác dụng phòng trừ sâu tơ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thực vật |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Sử dụng thuốc thảo mộc |
Geographic subdivision |
Thành phố Pleiku (Gia Lai, Việt Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây bắp cải |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Bệnh |
-- |
Biện pháp phòng trừ |
Geographic subdivision |
Thành phố Pleiku (Gia Lai, Việt Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sâu tơ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phòng trừ |
Geographic subdivision |
Thành phố Pleiku (Gia Lai, Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc thảo mộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây bắp cải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu tơ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |