000 -LEADER |
fixed length control field |
01453nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002597 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134119.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111104s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2008/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thúy Kiều |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao trong vụ đông xuân 2007 - 2008 tại tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thúy Kiều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Việt Tuân. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo nghiệm, đánh giá một số đặc điểm nông sinh hóa học cơ bản của các giống lúa thí nghiệm. Đề xuất nột số giống lúa mới triển vọng có phẩm chất tốt, năng suất cao, chống chịu được điều kiện ngoại cảnh bất lợi, ít nhiễm sâu bệnh và có thời hian sinh trưởng phù hợp với cơ cấu mùa vụ tại địa phương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khảo nghiệm |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khảo nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |