Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao trong vụ đông xuân 2007 - 2008 tại tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 2597)

000 -LEADER
fixed length control field 01453nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002597
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111104s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2008/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thúy Kiều
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao trong vụ đông xuân 2007 - 2008 tại tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Thúy Kiều
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 111tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Việt Tuân.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo nghiệm, đánh giá một số đặc điểm nông sinh hóa học cơ bản của các giống lúa thí nghiệm. Đề xuất nột số giống lúa mới triển vọng có phẩm chất tốt, năng suất cao, chống chịu được điều kiện ngoại cảnh bất lợi, ít nhiễm sâu bệnh và có thời hian sinh trưởng phù hợp với cơ cấu mùa vụ tại địa phương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00132 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha