000 -LEADER |
fixed length control field |
01608nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002598 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111104s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2008/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Văn Uyển |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra, xác định nguyên nhân và khảo nghiệm thuốc hóa học có hiệu lực phòng trừ bệnh thối cuống rụng quả cà phê vối (Robusta) tại huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Văn Uyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.78 - 81). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu diễn biến hiện tượng thối cuống - rụng quả, tìm hiểu tác nhân gây nên bệnh, các yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng và xác định loại thuốc hóa học có hiệu lực cao để phòng trừ bệnh thối cuống - rụng quả trên cây cà phê vối thời kỳ kinh doanh tại huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc hóa học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khảo nghiệm |
Geographic subdivision |
Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thối cuống - rụng quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà phê vối |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |