000 -LEADER |
fixed length control field |
01436nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002599 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111104s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2009/N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
2009/NG |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển chọn một số chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy thuốc bảo vệ thực vật thuộc nhóm lan hữu cơ từ đất trồng rau ở ThừaThiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành khoa học môi trường: 60.85.02 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Ngô Thị Tường Châu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Khoa học Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.66 - 70 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc bảo vệ thực vật |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phân hủy |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Trên đất trồng rau |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc bảo vệ thực vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |