Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Di truyền số lượng nguyên lý và bài toán ứng dụng trong nghiên cứu cây trồng (Biểu ghi số 26)

000 -LEADER
fixed length control field 01247nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000026
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103900.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633-03
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan ,Thanh Kiếm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Di truyền số lượng nguyên lý và bài toán ứng dụng trong nghiên cứu cây trồng
Statement of responsibility, etc. Phan Thanh Kiếm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Mô hình toán học về tính trạng số lượng và phân tích di truyền các thế hệ. Khả năng di truyền. Khả năng phối hợp. Phân tích di truyền theo mô hình hayman. Đánh giá ảnh hưởng của môi trường và tương tác kiểu gen với môi trường. Hiệu quả chọn lọc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
General subdivision Nghiên cứu
-- Di truyền
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dỉ truyền
General subdivision Chọn lọc
-- Gen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ưng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình Hayman
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028276 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.000837 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha