000 -LEADER |
fixed length control field |
01554nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002603 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111104s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2006/C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Châu, Vũ Thảo Nhi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số dòng lúa chịu hạn chọn lọc từ nuôi cấy mô |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Châu Vũ Thảo Nhi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84 tr.,pl. |
Other physical details |
minh họa (14 ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 20086 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo sau chính văn. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh gái các dòng lúa chịu hạn từ giống lúa 212 về năng suất, chất lượng đặc biệt là chống chịu với điều kiện bất thuận (hạn hán) để chọn ra dòng láu thích hợp nhằm giải quyết giống lúa cho các vùng cao, vùng có điều kiện sản xuất gặp nhiều khó khăn như đất dốc và xấu, không đủ nước tưới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống chịu hạn |
-- |
Đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi cấy mô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống chịu hạn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |