000 -LEADER |
fixed length control field |
01895nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002605 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134123.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111107s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2006/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Cao Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số phương thức trồng sắn trên đất đồi dốc đến độ phì nhiêu của đất ở huyện ĐăK Hà, tỉnh Kon Tum |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Cao Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr., pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2006. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.75 - 77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá và đề xuất kết quả nghiên cứu một số phương pháp trồng sắn lâu bền trên đất đồi dốc có hiệu quả hạn chế xói mòn, cải thiện độ phì đất, tăng thu nhập trên đơn vị trồng sắn cho người dân địa phương. Ứng dụng các biện pháp kỹ thuật chống xói mòn, bảo vệ và cải tạo đất, sử dụng phân bón hợp lý nhằm đảm bảo phát triển bền vững nông nghiệp nói chung và trồng sắn trên đất dốc nói riêng tại những vùng chuyên canh sắn như huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Độ phì nhiêu |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
huyện Đăk Hà (Kon Tum, Việt Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây sắn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phương thức trồng |
Geographic subdivision |
huyện Đăk Hà (Kon Tum, Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây sắn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |