Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chọn tạo dòng tự phối ngô nếp ở thế hệ S5,S6 và kiểm tra một số tổ hợp lai có triển vọng (Biểu ghi số 2609)

000 -LEADER
fixed length control field 01460nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002609
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111107s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2002/T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 4.01.01
Item number 2002/TR
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Sen
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chọn tạo dòng tự phối ngô nếp ở thế hệ S5,S6 và kiểm tra một số tổ hợp lai có triển vọng
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thị Sen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 116 tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2002.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.98 - 102
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiểm tra các đặc trưng, đặc tính về sinh trưởng, phát triển, khả năng chống chịu, năng suất và phẩm chất của một số tổ hợp lai có triển vọng của dòng ngô nếp Cồn Hến ở thế hệ S5, nhằm xác định các vật liệu phù hợp cho việc chọn tạo giống ngô nếp mới phục vụ sản xuất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngô nếp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Giống
-- Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô nếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00206 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha