000 -LEADER |
fixed length control field |
01018nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000261 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
613.7 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613.704 6 |
Item number |
Y |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Yoga sức khỏe và hạnh phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trong trang nhan đề: Bên soạn theo Yoga for health của Avadhutika Anandamitra Acarya - 1990 - Ananda Marrga Publications - 1278 Syson St - Paco, Manila 1007 Philippines |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách viết về các bài tập của thuật trường sinh giới thiệu cùng bạn đọc và tất cả những người đã và đang quan tâm về sức khỏe và hạnh phúc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ sức khỏe |
General subdivision |
Kỹ thuật tập. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Yoga |
General subdivision |
Kỹ thuật tập. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Yoga |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|