Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển chọn và bảo tồn cây đầu dòng của một số giống cây ăn quả ở Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2611)

000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002611
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111110s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2003/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hà
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển chọn và bảo tồn cây đầu dòng của một số giống cây ăn quả ở Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2003
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng và góp phần bảo tồn các cây bưởi Thanh Trà, cam Sài Gòn và quýt Hương Cần hiện đang được trồng tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Đáp ứng được yêu cầu bức xúc của việc sản xuất cây giống.Tuyển chọn và nhân được các cây giống tốt cung cấp cho sản xuất ở địa phương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đầu dòng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00208 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha