Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng và khả năng phát triển của một lời cây ăn quả ở tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2612)

000 -LEADER
fixed length control field 01475nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002612
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111110s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2003/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Bảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng và khả năng phát triển của một lời cây ăn quả ở tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01.
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Bảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 93tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Xuân Lạc
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2003.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định thành phần, định danh, mô tả, đánh giá sự phân bổ, khả năng thích nghi và thời gian ra hoa, thu hoạch loài cây ăn quả. Đánh giá thực trạng sản xuất, đề xuất hướng qui hoạch theo sản xuất hàng hóa, sản xuất tự cung tự cấp, bảo tồn quỹ gen và hướng văn hóa du lịch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng phát triển
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha