Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu nhóm bệnh héo rũ hại lạc và áp dụng một số biện pháp phòng trừ ở Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2614)

000 -LEADER
fixed length control field 01644nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002614
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134130.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111110s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2003/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Như Cương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu nhóm bệnh héo rũ hại lạc và áp dụng một số biện pháp phòng trừ ở Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01.
Statement of responsibility, etc. Lê, Như Cương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2003.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.82 - 87)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định thành phần, mức độ phổ biến của nhóm bệnh héo rũ hại lạc. Đặc điểm phát triển, phát sinh của một số bệnh héo rũ chính. Xác định hiệu quả của một số biện pháp phòng trừ, đề ra một số giải pháp trước mắt nhằm hạn chế bệnh hại và cung cấp những thông tin cần thiết cho việc xây dựng hệ thống biện pháp phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại lạc phù hợp với điều kiện địa phương, mang lại hiệu quả cao.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh héo rũ
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp phòng trừ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh héo rũ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha