Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tính đa dạng về loài cây ăn quả, đề xuất hướng bảo tồn và phát triển ở tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2615)

000 -LEADER
fixed length control field 01364nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002615
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111110s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2004/Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Nhân Ái
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tính đa dạng về loài cây ăn quả, đề xuất hướng bảo tồn và phát triển ở tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01
Statement of responsibility, etc. Đoàn Nhân Ái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2004
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu tính đa dạng về loài của cây ăn quả để xác định loài cần bảo tồn, loài cây ăn quả có triển vọng ở tình Thừa Thiên Huế. Từ đó, đề xuât hướng bảo tồn và phát triển, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng cây ăn quả, góp phần nâng cao đời sống nhân dân.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thừa Thiên Huế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00213 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha