000 -LEADER |
fixed length control field |
01487nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002616 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2004/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thành |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng phát triển của cây tiêu trên một số loại trụ phổ biến tại tỉnh Gia Lai. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73tr.,pl. |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2004 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được khả năng sinh trưởng, phát triển, chi phí xây dựng ban đầu của cây Tiêu trên các loại vật liệu làm trụ, đặc biệt là trụ Bê tông và trị Gạch xây.Từ đó, nắm được một số ưu nhược điểm của từng loài trụ trong quá trình trồng trọt để có biện pháp trồng trọt hợp lí, đem lại hiệu quả kinh tế, phục vụ cho nhu cầu phát triển diện tích trồng Tiêu nhưng không ảnh hưởng đến vốn rừng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiêu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây tiêu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |