000 -LEADER |
fixed length control field |
01867nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002618 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134132.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2003 ||||||VIEsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2003/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Ngọc Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của phương pháp lót Polyethylen đến sinh trưởng, năng suất xà lách (Lactuca sativa L.) trồng trái vụ trên đất cát biển Sơn Trà - Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Ngọc Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88 tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Khánh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2003. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo nằm sau chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất, chất lượng của cây rau xà lách trồng trên đất cát biển dưới ảnh hưởng của lót Polyethylen (PE) dưới đất. Xác định một phương pháp lót PE dưới đất cát biển tốt nhất đối với xà lách, cho năng suất cao, chất lượng toota, có hiệu quả kinh tế cao để phổ biến vào thực tiễn sản xuất của đại phương và những vùng có điều kiện sinh thái tương tự. Góp phần xây dựng quy trình trồng xà lách trên đất cát biển, có lót PE. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau xà lách |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Trên đất cát biển có lót Polyethylen |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Sơn Trà (Đà Nẵng, Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Polyethylen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau xà lách |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |