000 -LEADER |
fixed length control field |
01362nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002623 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134134.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2004/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hà Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra, đánh giá tình hình sản xuất rau vùng ngoại ô thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hà Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Khánh. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2004 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra thực trạng sản xuất rau ở một số Huyện ven thành phố, từ đó đánh giá tiềm năng sản xuất rau, tìm ra những khó khăn, thuận lợi trong quá trình sản xuất rau xanh. Đề xuấ các biện pháp kỹ thuật phù hợp nhằm giúp đỡ người dân trồng rau thu được năng suất cao, chất lượng tốt và đạt hiệu quả kinh tế cao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Chronological subdivision |
2003 - 2004 |
Geographic subdivision |
Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngoại ô |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |