Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra, đánh giá tình hình sản xuất rau vùng ngoại ô thành phố Huế. (Biểu ghi số 2623)

000 -LEADER
fixed length control field 01362nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002623
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134134.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111110s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2004/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hà Sơn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Điều tra, đánh giá tình hình sản xuất rau vùng ngoại ô thành phố Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01
Statement of responsibility, etc. Trần Hà Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thị Khánh.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2004
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thực trạng sản xuất rau ở một số Huyện ven thành phố, từ đó đánh giá tiềm năng sản xuất rau, tìm ra những khó khăn, thuận lợi trong quá trình sản xuất rau xanh. Đề xuấ các biện pháp kỹ thuật phù hợp nhằm giúp đỡ người dân trồng rau thu được năng suất cao, chất lượng tốt và đạt hiệu quả kinh tế cao.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Chronological subdivision 2003 - 2004
Geographic subdivision Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại ô
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00196 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha