000 -LEADER |
fixed length control field |
01345nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002624 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134135.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2003/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Long An |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng thích ứng của một số giống cây ăn quả ở tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Long An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr.,pl. |
Other physical details |
Minh học (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2003 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá điều kiện sinh thái và sự phân bố cây ăn quả ở Thừa Thiên Huế. Đánh giá khả năng thích ứng của một só giống cây ăn quả gồm Hồng, Bưởi Thanh trà, cam Hồng nhiểu, quýt Hương cần, nhằm đề ra hường phát triển ở vùng Thừa Thiên Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng thích ứng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |