000 -LEADER |
fixed length control field |
01362nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002627 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134136.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2005/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Diệu Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thành phần sâu, bệnh và khả năng cho năng suất, phẩm chất của tập đoàn giống ngô miền Trung. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Diệu Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định một số sâu, bệnh hại chính, cũng như khả năng chống chịu, các yếu tố cấu thành năng suất và phẩm chất của các giống ngô trong tập đoàn. Từ đó đưa ra những giống ngô có triển vọng phục vụ cho việc chọn tạo giống và phục vụ sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ngô |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống ngô miền Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |